Pangolin Giá

Pangolin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PNG hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
binance

Binance

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
okx

OKX

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
bybit

Bybit

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
digifinex

DigiFinex

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
bitrue

Bitrue

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
bingx

BingX

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
bitget

Bitget

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
deepcoin

Deepcoin

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
bitmart

BitMart

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
cointiger

CoinTiger

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
whitebit

WhiteBIT

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
lbank

LBank

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
btse

BTSE

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
gate-io

Gate.io

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
htx

HTX

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
xt

XT.COM

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
upbit

Upbit

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
kucoin

KuCoin

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
mexc

MEXC

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
indoex

IndoEx

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
phemex

Phemex

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
bitforex

BitForex

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
latoken

LATOKEN

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
bibox

Bibox

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
bithumb

Bithumb

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
poloniex

Poloniex

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
kraken

Kraken

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
p2b

P2B

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
dydx

dYdX

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
citex

CITEX

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
bitmex

BitMEX

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
stormgain

StormGain

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
coinsbit

Coinsbit

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
tidex

Tidex

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
bitfinex

Bitfinex

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5173
$0.5173
HK$4.0501
0.4824

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PNG sang USD là 1 PNG tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.5173 Pangolin. Vốn hóa thị trường là $116.65m. Trong tuần qua, Pangolin đã giảm -5.60%, đạt mức cao nhất là $0.5480 và mức thấp là $0.4847. Trong tháng qua, Pangolin đã giảm 25.98%, đạt mức cao nhất là $0.5480 và mức thấp là $0.3349. Trong năm qua, Pangolin đã giảm 1593.93%, với mức cao nhất là $0.7072 và thấp nhất là $0.0178. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PNG đã được giao dịch trên 109 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.